- 相關(guān)推薦
越南語(yǔ)反義詞大全
導(dǎo)語(yǔ):反義詞就是兩個(gè)意思相反的詞,下面是YJBYS小編收集整理的越南語(yǔ)反義詞,歡迎參考!
cao(高 )thấp(低)
nhanh快 chậm慢
mớI 新cũ 舊
dài 長(zhǎng)ngắn短
già老 trẻ 年輕
nhiều 多ít少
lớn大 nhỏ小
rộng寬 hẹp 窄
tốt好 xấu hư壞
đẹp (xinh)漂亮美麗 đẹp trai帥 xấu丑
nóng熱 lạnh (rét )冷
sạch干凈 dơ 臟
khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm (gầy)瘦
vui (mừng, sướng)高興開(kāi)心 buồn煩悶
bình tĩnh 冷靜cang thẳng緊張
no (飽)---- đói (餓)
cưối (末)sau(后)---- trước(前)
tròn (圓)---- vuông(方)
hơn (多)---- kém(少)
phải (右)(是)---- trái (左)(非)
chấm đưt (結(jié)束)---- bấc đầu(開(kāi)始)
bán chạy (暢銷(xiāo))---- bán ế (滯銷(xiāo))
trên (上)---- dưới (下)
trong (里)---- ngoài (外)
đen (黑) ---- trắng(白)
gần (近)---- xa (遠(yuǎn))
nghèo (窮)---- giầu (富)
【越南語(yǔ)反義詞】相關(guān)文章:
越南語(yǔ)水調(diào)歌頭09-08
越南語(yǔ)葬花吟05-12
越南語(yǔ)商貿(mào)詞匯大全05-13
越南語(yǔ)動(dòng)詞用法教程05-12
越南語(yǔ)生活用詞05-12
英語(yǔ)單詞反義詞匯總12-15
初級(jí)英語(yǔ)必掌握的反義詞03-25
初級(jí)英語(yǔ)單詞反義詞大全11-01